Viêm quanh lỗ cổ tử cung là tình trạng thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và dễ gây nhầm lẫn với nhiều vấn đề khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu đúng về nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý hiệu quả để chủ động chăm sóc và bảo vệ sức khỏe sinh sản một cách an toàn, khoa học.
Mục lục
Viêm quanh lỗ cổ tử cung là gì?
Viêm quanh lỗ cổ tử cung là cách gọi dân gian để chỉ tình trạng lộ tuyến cổ tử cung – một hiện tượng không phải là viêm nhiễm thật sự.
Lộ tuyến cổ tử cung xảy ra khi các tế bào bên trong cổ tử cung (tế bào tuyến) bị lộ ra ngoài, thay vì nằm bên trong như bình thường. Những tế bào này có màu đỏ hơn và nhìn giống vùng bị viêm, nên dễ khiến nhiều người lo lắng.

Phân biệt viêm quanh lỗ cổ tử cung (lộ tuyến cổ tử cung) với các tình trạng khác:
Tình trạng | Đặc điểm |
---|---|
Lộ tuyến cổ tử cung / Ectropion | Không phải viêm nhiễm. Chỉ là sự xuất hiện của tế bào tuyến ở bề mặt cổ tử cung. Lành tính. |
Viêm cổ tử cung | Là viêm thật sự do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Có thể kèm theo triệu chứng rõ rệt như khí hư bất thường, đau rát. |
Viêm lộ tuyến cổ tử cung | Là khi vùng lộ tuyến bị nhiễm trùng hoặc viêm thứ phát. Lúc này mới cần điều trị. |
Đọc thêm: Viêm cổ tử cung nhẹ có tự khỏi được không?
Nguyên nhân gây viêm quanh lỗ cổ tử cung
Không phải lúc nào cũng xác định được chính xác nguyên nhân gây lộ tuyến cổ tử cung, tuy nhiên tình trạng này có thể xảy ra do nhiều yếu tố:
1. Thay đổi nội tiết tố (Hormone)
Sự tăng nồng độ estrogen trong cơ thể là nguyên nhân phổ biến nhất khiến các tế bào tuyến từ trong ống cổ tử cung “di chuyển” ra ngoài, tạo nên vùng lộ tuyến.
Các trường tăng estrogen có khả năng gây lộ tuyến cổ tử cung bao gồm:
- Tuổi dậy thì: Hormone thay đổi mạnh khiến cổ tử cung nhạy cảm hơn.
- Thai kỳ: Nồng độ estrogen tăng cao trong suốt quá trình mang thai, đặc biệt là giai đoạn giữa và cuối.
- Sử dụng thuốc tránh thai nội tiết: Đặc biệt là thuốc tránh thai kết hợp có chứa estrogen.
- Rối loạn nội tiết: Một số bệnh lý làm tăng estrogen quá mức.
2. Nhiễm khuẩn (Gây viêm thứ phát)
Mặc dù lộ tuyến không phải do nhiễm trùng gây ra, nhưng vùng này dễ bị viêm nhiễm thứ phát do môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Tác nhân thường gặp:
- Vi khuẩn: Chlamydia, lậu cầu, vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.
- Nấm: Đặc biệt là Candida albicans.
- Ký sinh trùng: Trichomonas vaginalis.
3. Tổn thương cơ học
Một số tác động vật lý lên cổ tử cung có thể góp phần hình thành hoặc làm nặng thêm tình trạng lộ tuyến:
- Sinh thường: Có thể gây thay đổi cấu trúc cổ tử cung.
- Thủ thuật phụ khoa: Nạo phá thai, đặt vòng tránh thai, sinh thiết cổ tử cung.
- Quan hệ tình dục thô bạo: Gây tổn thương mô cổ tử cung.
4. Yếu tố nguy cơ khác

Một số yếu tố dưới đây cũng có thể làm tăng nguy cơ lộ tuyến cổ tử cung:
- Do bẩm sinh: Một số phụ nữ sinh ra đã có vùng lộ tuyến do ranh giới giữa biểu mô vảy và biểu mô trụ nằm lệch ra ngoài ngay từ thời sơ sinh.
- Vệ sinh vùng kín sai cách: Thụt rửa âm đạo thường xuyên, dùng dung dịch vệ sinh có chất tẩy mạnh.
- Hệ miễn dịch yếu: Dễ bị vi khuẩn tấn công và gây viêm.
- Mất cân bằng pH âm đạo: Tạo điều kiện cho hại khuẩn phát triển.
- Mặc đồ lót chật, chất liệu nóng bí: Làm vùng kín ẩm ướt, dễ sinh vi khuẩn.
Viêm quanh lỗ cổ tử cung có triệu chứng gì?
Phần lớn các trường hợp bị lộ tuyến cổ tử cung thường không có dấu hiệu rõ ràng, vì vậy bệnh dễ bị bỏ qua cho đến khi được phát hiện qua khám phụ khoa định kỳ.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tình trạng này có thể gây ra những biểu hiện bất thường khiến chị em cảm thấy khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày, đặc biệt là trong đời sống tình dục hoặc khi vệ sinh vùng kín.
Dưới đây là một số triệu chứng người bệnh có thể gặp phải:
Tăng tiết dịch âm đạo
Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của viêm quanh lỗ cổ tử cung là dịch âm đạo ra nhiều hơn bình thường. Nguyên nhân là do các tế bào tuyến ở cổ tử cung bị lộ ra ngoài và sản xuất chất nhầy liên tục.
- Dịch có thể màu trắng trong hoặc hơi ngả vàng.
- Không có mùi hôi, không kèm theo mủ.
- Thường khiến cảm giác ẩm ướt kéo dài, gây khó chịu cho vùng kín.
Chảy máu bất thường
Khi niêm mạc cổ tử cung trở nên nhạy cảm hơn, việc tiếp xúc hoặc ma sát có thể dễ dàng gây ra chảy máu nhẹ.
- Có thể thấy chảy máu lấm tấm giữa kỳ kinh, kéo dài vài ngày (rong kinh nhẹ).
- Một số người có biểu hiện chảy máu sau quan hệ tình dục – máu thường màu đỏ tươi, số lượng ít.
Cảm giác đau hoặc khó chịu
Tình trạng viêm và tổn thương quanh lỗ cổ tử cung có thể gây ra cảm giác đau nhẹ hoặc khó chịu, đặc biệt trong các tình huống sau:
- Đau khi quan hệ tình dục.
- Đau hoặc chảy máu sau khi khám phụ khoa hoặc làm tầm soát ung thư cổ tử cung.
- Đôi khi đau âm ỉ vùng chậu, nhất là những ngày gần kỳ kinh.
Các dấu hiệu khác

Mặc dù không phổ biến, chị em bị lộ tuyến cổ tử cung cũng có thể gặp phải một số dấu hiệu như
- Cảm giác nóng rát hoặc ngứa râm ran vùng kín.
- Tiểu buốt, tiểu rắt nhẹ nếu có viêm nhiễm kèm theo.
Dấu hiệu phát hiện qua khám phụ khoa
Ngoài ra, một số dấu hiệu khác chỉ có thể được nhận biết qua việc thăm khám phụ khoa. Cụ thể, trong quá trình khám bằng mỏ vịt, bác sĩ có thể quan sát thấy:
- Một vùng đỏ sẫm, thô ráp bao quanh lỗ cổ tử cung – đây chính là vùng lộ tuyến.
- Khu vực này dễ chảy máu khi chạm vào do các tế bào tuyến mỏng và dễ tổn thương.
- Đối lập rõ ràng với vùng biểu mô bình thường màu hồng nhạt xung quanh.
Viêm quanh lỗ cổ tử cung có nguy hiểm không?
Mặc dù viêm quanh lỗ cổ tử cung thường được xem là tình trạng lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nó có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
Đặc biệt, khi vùng lộ tuyến bị viêm sẽ tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng phát triển. Viêm có thể lan rộng từ cổ tử cung lên tử cung, vòi trứng, buồng trứng, dẫn đến hàng loạt vấn đề nguy hiểm như:
- Viêm cổ tử cung mãn tính, khó điều trị.
- Viêm nội mạc tử cung, rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, ảnh hưởng đến khả năng mang thai.
- Viêm vòi trứng, buồng trứng, gây tắc nghẽn và giảm khả năng thụ thai.
- Viêm vùng chậu, gây đau bụng dưới, sốt.
- Vô sinh hoặc mang thai ngoài tử cung.
- Đau vùng chậu mãn tính, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Một số trường hợp có thể tự cải thiện khi nội tiết tố thay đổi (như sau mãn kinh hoặc ngừng thuốc tránh thai). Tuy nhiên, lộ tuyến cổ tử cung có xu hướng tái phát nếu không xử lý triệt để, đặc biệt khi vệ sinh kém, có rối loạn nội tiết hoặc quan hệ tình dục không an toàn.
Vì vậy, nếu nhận thấy các dấu hiệu bất thường như tăng tiết dịch âm đạo, chảy máu sau quan hệ, đau vùng chậu kéo dài,… phụ nữ nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Việc chủ động theo dõi và xử lý từ giai đoạn sớm là cách tốt nhất để tránh các biến chứng nguy hiểm về sau.
Chẩn đoán viêm quanh lỗ cổ tử cung
Chẩn đoán chính xác viêm quanh lỗ cổ tử cung là rất quan trọng để phân biệt với các bệnh lý nghiêm trọng hơn và xác định phương pháp điều trị phù hợp. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm nhiều phương pháp khác nhau.
Khám lâm sàng:
- Khám phụ khoa bằng mỏ vịt để quan sát cổ tử cung. Ectropion thường có vùng đỏ, thô ráp xung quanh lỗ ngoài cổ tử cung và có thể chảy máu nhẹ khi chạm vào.
- Đánh giá dịch tiết âm đạo về màu sắc, mùi và độ nhớt.
Xét nghiệm cận lâm sàng:
- Soi tươi dịch âm đạo để tìm vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng.
- Đo pH âm đạo giúp phát hiện rối loạn vi sinh vật.
- Nuôi cấy dịch cổ tử cung để xác định vi khuẩn gây bệnh và độ nhạy kháng sinh.
- Xét nghiệm tìm bệnh lây qua đường tình dục (Chlamydia, lậu cầu, HIV, giang mai).
Xét nghiệm tế bào học và mô học:
- Pap smear để loại trừ tổn thương tiền ung thư và ung thư.
- Soi cổ tử cung (Colposcopy) để quan sát chi tiết cổ tử cung.
- Sinh thiết cổ tử cung nếu có khu vực nghi ngờ.
Điều trị viêm quanh lỗ cổ tử cung thế nào?
Viêm quanh lỗ cổ tử cung thường không cần điều trị, đặc biệt nếu không có triệu chứng. Trong nhiều trường hợp, tình trạng này tự khỏi theo thời gian khi các tế bào tuyến dần được thay thế bằng các tế bào vảy thông qua quá trình được gọi là dị sản vảy. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng gây khó chịu hoặc dai dẳng, có nhiều phương pháp điều trị khác nhau có thể được xem xét.
Trước khi lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể, việc tuân thủ các nguyên tắc điều trị là rất quan trọng:
- Điều trị theo nguyên nhân: Xác định và loại bỏ các yếu tố nguy cơ hoặc nguyên nhân chính gây ra tình trạng lộ tuyến.
- Cá nhân hóa điều trị: Lựa chọn phương pháp dựa trên mức độ triệu chứng và nguyện vọng của người bệnh.
- Ưu tiên phương pháp ít xâm lấn: Khởi đầu với các biện pháp bảo tồn trước khi xem xét can thiệp.
- Theo dõi và đánh giá: Kiểm tra hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết.
Điều trị nội khoa
Đây là nhóm phương pháp không can thiệp, thường được áp dụng khi triệu chứng nhẹ hoặc chưa cần xử lý bằng thủ thuật. Nội dung bao gồm:
1. Điều chỉnh yếu tố nguy cơ
Trong một số trường hợp, thay đổi thói quen hoặc thuốc đang sử dụng có thể cải thiện tình trạng:
- Ngừng thuốc chứa estrogen: Việc ngừng sử dụng thuốc tránh thai phối hợp (estrogen + progestin) có thể giúp cải thiện triệu chứng lộ tuyến.
- Thay đổi biện pháp tránh thai: Chuyển sang dụng cụ tử cung chứa progestin hoặc các phương pháp không nội tiết khác.
2. Điều trị nhiễm trùng nếu có
Nếu lộ tuyến đi kèm nhiễm khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc phù hợp:
Kháng sinh trị vi khuẩn:
- Azithromycin 1g uống liều duy nhất
- Doxycycline 100mg, uống 2 lần/ngày trong 7 ngày
- Metronidazole 500mg, uống 2 lần/ngày trong 7 ngày (dành cho vi khuẩn kỵ khí)
Thuốc kháng nấm:
- Fluconazole 150mg, uống liều duy nhất
- Clotrimazole đặt âm đạo trong 3–7 ngày
Thuốc trị ký sinh trùng (Trichomonas):
- Metronidazole 2g uống liều duy nhất hoặc 500mg uống 2 lần/ngày trong 7 ngày
3. Thuốc bôi hoặc đặt tại chỗ
Để hỗ trợ tái tạo biểu mô và cải thiện triệu chứng, có thể sử dụng:
- Thuốc đặt axit boric
- Kem hoặc gel bôi chứa estrogen
- Thuốc đặt polydeoxyribonucleotide: tái tạo niêm mạc
- Alpha interferon đặt âm đạo: hỗ trợ điều hòa miễn dịch
- Cerviron: hỗ trợ làm lành biểu mô và giảm chảy máu
- Hexicon, Depantol: giúp phục hồi niêm mạc cổ tử cung khi không có biến chứng
Điều trị can thiệp
Khi các phương pháp điều trị nội khoa không còn phát huy hiệu quả hoặc tình trạng lộ tuyến trở nên nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp can thiệp trực tiếp để loại bỏ hoặc phá hủy lớp tế bào tuyến bất thường. Dưới đây là một số phương pháp thường được áp dụng:
1. Đốt điện
Phương pháp này sử dụng dòng điện có tần số cao để tạo nhiệt, từ đó làm nóng và phá hủy các tế bào lộ tuyến bị viêm. Nhiệt lượng sẽ tác động trực tiếp lên vùng tổn thương, khiến mô bệnh bị hoại tử và bong ra, tạo điều kiện cho lớp tế bào lành phát triển thay thế.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao, có thể kiểm soát chính xác vùng điều trị.
- Nhược điểm: Có thể cần gây tê tại chỗ, tình trạng tiết dịch âm đạo có thể kéo dài vài tuần.
2. Áp lạnh (Cryotherapy)
Với phương pháp áp lạnh, bác sĩ sử dụng nitơ lỏng hoặc khí CO₂ để làm đông lạnh và phá hủy các tế bào tuyến bất thường.
- Ưu điểm: Không gây đau nhiều, thời gian thực hiện nhanh chóng, không cần gây tê.
- Nhược điểm: Có thể gây tiết dịch âm đạo kéo dài từ vài ngày đến một tuần sau điều trị.
3. Phương pháp dao leep
Phương pháp này dùng dòng điện áp thấp để loại bỏ các tế bào lộ tuyến viêm, làm hoại tử chúng và giúp cầm máu, tạo điều kiện cho cổ tử cung hồi phục nhanh chóng.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao, không đau, không để lại sẹo, thời gian hồi phục nhanh, chi phí hợp lý.
- Nhược điểm: Có thể tác động đến bộ phận tiết dịch âm đạo, ảnh hưởng đến khả năng sinh nở, cần cân nhắc kỹ trước khi thực hiện.
4. Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
Để thực hiện phương pháp này, bác sĩ sẽ lấy máu người bệnh, tách phần huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) rồi tiêm hoặc đặt vào vùng lộ tuyến.
PRP chứa nhiều yếu tố tăng trưởng giúp tái tạo mô, làm lành tổn thương nhanh chóng và tự nhiên.
- Ưu điểm: An toàn, không xâm lấn, không để lại sẹo, thời gian phục hồi nhanh.
- Nhược điểm: Chi phí cao, chưa phổ biến rộng rãi.
Làm sao để phòng ngừa viêm quanh lỗ cổ tử cung?
Thực tế, không thể ngăn ngừa hoàn toàn viêm quanh lỗ cổ tử cung, đặc biệt khi liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố tự nhiên. Tuy nhiên, các biện pháp sau đây có thể giúp làm giảm nguy cơ hoặc hỗ trợ cải thiện triệu chứng:
- Vệ sinh vùng kín đúng cách: Rửa nhẹ nhàng bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh pH cân bằng, dịu nhẹ như Dạ Hương. Tránh thụt rửa âm đạo và sử dụng sản phẩm tẩy rửa mạnh như xà phòng hay sữa tắm. Lau từ trước ra sau để ngăn vi khuẩn từ hậu môn xâm nhập vào âm đạo.
- Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su để giảm nguy cơ mắc các bệnh lây qua đường tình dục, đồng thời hạn chế quan hệ thô bạo và dùng chất bôi trơn để bảo vệ cổ tử cung khỏi tổn thương.
- Kiểm soát nội tiết tố và duy trì sức khỏe: Hỏi bác sĩ về phương pháp tránh thai không chứa estrogen, duy trì cân nặng khỏe mạnh và chế độ ăn uống cân bằng. Tránh hút thuốc để không làm suy yếu hệ miễn dịch.
- Lựa chọn băng vệ sinh phù hợp: Sử dụng băng vệ sinh không mùi và không chứa hóa chất tẩy trắng, thay thường xuyên, đặc biệt trong kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi tập thể dục.
- Chọn đồ lót phù hợp: Mặc đồ lót cotton thông thoáng, tránh quần bó sát để giảm nguy cơ kích ứng và tạo môi trường ẩm ướt cho vi khuẩn phát triển. Thay đồ lót hàng ngày, đặc biệt sau khi tập thể dục hoặc bơi lội.
- Khám phụ khoa định kỳ: Thực hiện khám phụ khoa thường xuyên và xét nghiệm Pap smear định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về cổ tử cung. Tiêm vaccine HPV để bảo vệ khỏi virus gây ung thư cổ tử cung.
- Kiểm soát căng thẳng: Thực hành thư giãn, ngủ đủ giấc và tập thể dục đều đặn để giảm stress, giúp tăng cường hệ miễn dịch và duy trì sức khỏe tổng thể.
Kết luận:
Viêm quanh lỗ cổ tử cung là một tình trạng phổ biến và thường lành tính. Mặc dù phần lớn không cần điều trị nhưng việc phát hiện sớm qua khám phụ khoa định kỳ là rất quan trọng. Để phòng ngừa và duy trì sức khỏe sinh sản, chị em cần chú ý đến việc vệ sinh đúng cách, quan hệ tình dục an toàn, lắng nghe cơ thể và quản lý stress.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn chi tiết hơn về cách chăm sóc sức khỏe vùng kín, bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết hoặc liên hệ tổng đài 1900 571 255 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Chúc bạn sức khỏe, niềm vui, hạnh phúc!