Viêm phần phụ là một trong những bệnh lý phụ khoa âm thầm nhưng có thể để lại hậu quả nặng nề với sức khỏe sinh sản. Vậy viêm phần phụ là gì? Có nguy hiểm không? Làm sao để nhận biết sớm và điều trị hiệu quả? Hãy cùng Dạ Hương tìm hiểu trong bài viết sau.
Mục lục
Bệnh viêm phần phụ là gì?
Viêm phần phụ là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các cơ quan sinh sản quan trọng như: ống dẫn trứng, buồng trứng và hệ dây chằng quanh tử cung. Các cơ quan này có mối liên kết chặt chẽ, khi một bộ phận bị viêm, vi khuẩn dễ dàng lan sang vùng kế cận, gây viêm toàn bộ phần phụ.
Tình trạng viêm làm tổn thương lớp biểu mô, khiến độc tố từ vi khuẩn thấm vào mô và gây viêm sâu rộng. Bệnh không chỉ gây đau bụng dưới, rối loạn kinh nguyệt mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản. Theo thống kê, cứ khoảng 5 phụ nữ bị viêm phần phụ thì 1 người trong số đó có nguy cơ vô sinh. Đặc biệt, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản từ 20 – 30 tuổi là đối tượng dễ mắc bệnh nhất.
Phát hiện sớm và điều trị kịp thời viêm phần phụ là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe sinh sản và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Phân loại viêm phần phụ
Viêm phần phụ được chia thành các dạng sau:
Viêm phần phụ cấp tính
Đây là giai đoạn đầu của bệnh, với đặc điểm khởi phát nhanh, triệu chứng rầm rộ. Người bệnh có thể bị:
- Sốt cao, ớn lạnh
- Đau bụng dưới dữ dội, đặc biệt khi sờ nắn
- Ra nhiều khí hư, có mùi
- Rối loạn tiểu tiện (tiểu buốt, tiểu rắt)
Nếu không điều trị kịp thời, viêm có thể gây hình thành ổ áp xe vòi trứng hoặc lan sang phúc mạc ổ bụng, dẫn đến biến chứng nguy hiểm như viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết.
Viêm phần phụ mãn tính
Xảy ra khi viêm cấp không được điều trị triệt để hoặc tái phát nhiều lần. Triệu chứng thường âm ỉ nhưng dai dẳng, bao gồm:
- Đau bụng dưới kéo dài, nhất là sau kỳ kinh
- Rối loạn kinh nguyệt
- Mệt mỏi, giảm ham muốn tình dục
- Vô sinh hoặc hiếm muộn do tắc dính vòi trứng
Ngoài nguyên nhân do điều trị không dứt điểm, viêm mãn tính cũng có thể xuất hiện sau các thủ thuật sản – phụ khoa như: sinh thường, mổ lấy thai, nạo hút thai và đặt vòng tránh thai.
Viêm phần phụ một bên và hai bên
Dựa vào phạm vi tổn thương, viêm phần phụ còn được chia thành viêm một bên hoặc hai bên:
- Viêm phần phụ một bên: Là tình trạng viêm khu trú ở một bên phần phụ, có thể là bên trái hoặc bên phải. Bệnh thường khởi phát nhẹ hơn, dễ kiểm soát nếu phát hiện và điều trị sớm. Tuy nhiên, nếu viêm nhiễm kéo dài vẫn có nguy cơ biến chứng.
- Viêm phần phụ hai bên: Là tình trạng viêm nhiễm lan rộng cả hai bên vòi trứng và buồng trứng. Tình trạng này nghiêm trọng hơn, dễ gây dính tắc vòi trứng hai bên, cản trở quá trình thụ tinh, tăng nguy cơ vô sinh hiếm muộn.
Nguyên nhân gây viêm phần phụ
Viêm phần phụ xảy ra khi vi khuẩn có hại xâm nhập và lan rộng trong hệ sinh sản của nữ giới, bắt đầu từ ống dẫn trứng rồi lan tới buồng trứng và dây chằng quanh tử cung. Tác nhân có thể đến từ:
- Nhiễm khuẩn qua đường tình dục: Vi khuẩn Chlamydia, lậu cầu, Trichomonas… thường lây truyền khi quan hệ không an toàn, đặc biệt với nhiều bạn tình hoặc quan hệ trong kỳ kinh nguyệt.
- Tiền sử viêm phụ khoa: Các bệnh lý như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung nếu không điều trị dứt điểm có thể lan lên phần phụ.
- Can thiệp phụ khoa không đảm bảo vô khuẩn: Đặt vòng, nạo hút thai, sinh thường… có thể đưa vi khuẩn vào sâu bên trong nếu dụng cụ không vô trùng.
- Viêm từ cơ quan lân cận: Nhiễm trùng từ ruột thừa, đại tràng có thể lan sang phần phụ do cấu trúc giải phẫu gần nhau.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Căng thẳng, thiếu ngủ, suy dinh dưỡng… làm giảm khả năng đề kháng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Dấu hiệu chung của bệnh viêm phần phụ
Triệu chứng viêm phần phụ thường không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh phụ khoa khác. Tuy nhiên, người bệnh có thể gặp một số dấu hiệu sau:
- Đau âm ỉ vùng bụng dưới hoặc vùng chậu
- Đau khi quan hệ tình dục, đôi khi chảy máu sau quan hệ
- Đau khi đi tiểu
- Kinh nguyệt kéo dài, ra nhiều, đau bụng kinh nặng hơn
- Khí hư ra nhiều, có mùi hôi, màu bất thường (vàng, xanh), có thể sủi bọt hoặc đặc như mủ…
Khi viêm nhiễm nặng, có thể xuất hiện:
- Đau bụng dữ dội
- Sốt cao
- Buồn nôn, mệt mỏi
Đặc biệt, viêm phần phụ có thể diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng rõ rệt. Nhiều trường hợp chỉ phát hiện bệnh khi đi khám phụ khoa định kỳ hoặc siêu âm ổ bụng. Vì vậy, phụ nữ nên chủ động kiểm tra sức khỏe phụ khoa thường xuyên.
Viêm phần phụ có nguy hiểm không?
Viêm phần phụ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản mà còn đe dọa chất lượng sống lâu dài.
Ở giai đoạn cấp tính, nếu không được phát hiện điều trị sớm, vi khuẩn có thể lan nhanh từ ống dẫn trứng sang buồng trứng, tạo thành ổ mủ vùng chậu (áp xe). Nếu ổ mủ vỡ, người bệnh có thể bị nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng.
Ngoài ra, nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể kéo theo những hệ lụy như:
- Tắc vòi trứng, cản trở sự thụ tinh, làm tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung gấp nhiều lần.
- Rối loạn chức năng buồng trứng, ảnh hưởng đến quá trình phóng noãn, khiến kinh nguyệt thất thường, khó thụ thai.
- Gây đau vùng chậu mãn tính, kéo dài hàng tháng, thậm chí nhiều năm. Trường hợp nặng có thể phải phẫu thuật loại bỏ buồng trứng hoặc tử cung để chấm dứt đau đớn.
Chẩn đoán viêm phần phụ
Khi có dấu hiệu nghi ngờ viêm phần phụ (như đau bụng dưới, khí hư bất thường…), người bệnh cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa để thăm khám.
Việc chẩn đoán bệnh sẽ căn cứ vào các triệu chứng kết hợp với xét nghiệm cận lâm sàng, gồm:
- Phân tích máu và nước tiểu;
- Xét nghiệm sinh hóa máu (protein phản ứng C, đường huyết, protein toàn phần, v.v.);
- Phết tế bào cổ tử cung (PAP smear);
- Siêu âm các cơ quan vùng chậu;
- Nội soi ổ bụng (trong trường hợp phức tạp);
- Xét nghiệm lao tố (nghi ngờ nhiễm lao);
Lưu ý: Để quá trình chẩn đoán diễn ra thuận lợi và chính xác, người bệnh nên mô tả đầy đủ cho bác sĩ những triệu chứng gặp phải.
Điều trị viêm phần phụ bằng cách nào?
Viêm phần phụ nếu không điều trị đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như áp xe vòi trứng, viêm phúc mạc, thậm chí vô sinh. Do đó, bệnh cần được điều trị toàn diện và theo chỉ định chuyên khoa.
Tùy tình trạng, bác sĩ sẽ dựa trên tình trạng bệnh và kết quả xét nghiệm để đưa ra phác đồ phù hợp. Mục tiêu điều trị gồm:
- Loại bỏ tình trạng viêm nhiễm
- Kiểm soát và giảm đau vùng chậu
- Phục hồi chức năng sinh sản
- Tăng sức đề kháng và cân bằng nội tiết tố.
Dưới đây là các hướng điều trị chính:
Điều trị nội khoa
Việc điều trị viêm phần phụ cần được diễn ra càng sớm càng tốt để đảm bảo sức khỏe cho người bệnh, hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng.
Trường hợp cấp tính:
- Bệnh nhân nên nhập viện để theo dõi và điều trị tích cực.
- Dùng thuốc kháng sinh phổ rộng kết hợp thuốc chống viêm để giảm nhanh triệu chứng.
- Có thể kết hợp thụt rửa âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn (Furacilin, Chlorophyllipt…) theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Sau giai đoạn cấp tính, bác sĩ có thể chỉ định:
- Thuốc hỗ trợ phục hồi buồng trứng (như Ovariamin)
- Điều trị vật lý trị liệu (xoa bóp, điện di…)
- Kích thích rụng trứng ở người có mong muốn sinh con
Trường hợp mãn tính:
- Cần điều trị lâu dài, kết hợp nhiều nhóm thuốc để kiểm soát viêm, điều hòa kinh nguyệt và ổn định nội tiết
- Đồng thời tăng cường miễn dịch và xử lý các ổ viêm tồn tại.
Điều trị ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa có thể được chỉ định ở bất kỳ giai đoạn nào của viêm phần phụ, đặc biệt khi bệnh đã có biến chứng như tụ mủ, áp xe vòi trứng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa.
Trong giai đoạn cấp tính, nếu hình thành ổ mủ lớn hoặc nghi ngờ viêm phúc mạc, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nội soi để loại bỏ phần tổn thương (áp xe, dịch mủ). Quá trình can thiệp sẽ được thực hiện một cách thận trọng, nhằm:
- Loại bỏ ổ viêm triệt để
- Hạn chế tối đa tổn thương lên buồng trứng
- Bảo tồn các nang trứng lành để duy trì khả năng sinh sản cho người bệnh
Duy trì chế độ ăn uống phù hợp
Chế độ dinh dưỡng khoa học đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị viêm phần phụ. Một thực đơn cân đối, giàu dưỡng chất sẽ giúp nâng cao sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể chống lại vi khuẩn gây viêm và thúc đẩy quá trình phục hồi.
Thực phẩm nên bổ sung:
- Thịt nạc, cá ít béo: Cung cấp protein cần thiết mà không gây quá tải cho cơ thể.
- Rau xanh, trái cây giàu vitamin C: Giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống viêm tự nhiên.
Thực phẩm nên hạn chế:
- Các món dễ gây kích ứng như lòng trắng trứng, thịt mỡ, nấm, sô cô la…
- Thực phẩm chứa nhiều đường, chất tạo ngọt như bánh, kẹo, nước ngọt…
- Đồ ăn chứa chất bảo quản, thức ăn mặn hoặc nhiều muối…
Phòng ngừa bệnh viêm phần phụ bằng cách nào?
Để bảo vệ sức khỏe sinh sản và hạn chế nguy cơ viêm phần phụ, chị em cần lưu ý:
- Quan hệ tình dục an toàn: Không quan hệ với nhiều bạn tình và luôn sử dụng bao cao su để ngăn ngừa lây nhiễm qua đường tình dục.
- Khám phụ khoa định kỳ: Nên kiểm tra sức khỏe phụ khoa 1 – 2 lần mỗi năm, đặc biệt nếu bạn đã từng đặt vòng tránh thai, phá thai hoặc mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- Giữ vệ sinh vùng kín: Rửa vùng kín hàng ngày với dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, có độ pH phù hợp như dung dịch vệ sinh phụ nữ Dạ Hương để hỗ trợ duy trì độ ẩm và hệ vi sinh tự nhiên của âm đạo.
- Mặc quần lót cotton thoáng khí, giữ vùng kín luôn khô thoáng, tránh mặc đồ bó sát, chất liệu nóng bí hoặc ẩm ướt kéo dài.
- Tăng cường sức đề kháng: Ăn uống đủ chất, bổ sung rau xanh, trái cây giàu vitamin, đặc biệt là vitamin C để hỗ trợ hệ miễn dịch chống lại viêm nhiễm.
- Khám phụ khoa cho cả bạn tình: Nếu bạn đang điều trị viêm phần phụ, cần thông báo để bạn tình cũng đi khám. Điều này giúp tránh tình trạng tái nhiễm sau khi quan hệ.
Kết luận:
Viêm phần phụ là bệnh lý phụ khoa nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Việc nhận biết sớm triệu chứng, thăm khám đúng lúc và tuân thủ phác đồ điều trị là yếu tố then chốt giúp kiểm soát bệnh hiệu quả. Bên cạnh đó, duy trì lối sống lành mạnh, vệ sinh vùng kín đúng cách và khám phụ khoa định kỳ sẽ giúp chị em chủ động phòng ngừa viêm phần phụ và bảo vệ sức khỏe sinh sản lâu dài.