Viêm cổ tử cung mãn tính là tình trạng viêm kéo dài tại cổ tử cung do nhiễm vi khuẩn, nấm, trùng roi hoặc virus. Bệnh thường diễn tiến âm thầm, phát hiện muộn và rất dễ gây biến chứng nếu không điều trị kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu cách nhận biết, phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh này.
Mục lục
Thế nào là viêm cổ tử cung mãn tính
Viêm cổ tử cung mãn tính (mạn tính) là tình trạng cổ tử cung bị viêm nhiễm kéo dài trong nhiều tuần, nhiều tháng hoặc tái phát nhiều lần, không khỏi hẳn sau điều trị thông thường.
Đây là hậu quả phổ biến của viêm cổ tử cung cấp tính không được điều trị triệt để hoặc do bị tái nhiễm liên tục từ môi trường âm đạo, quan hệ tình dục không an toàn hoặc vệ sinh kém.
Ở giai đoạn mạn tính, lớp biểu mô lát ngoài cổ tử cung bị tổn thương lâu ngày, có thể hình thành các biểu hiện như: lộ tuyến cổ tử cung, dày niêm mạc, tăng tiết dịch, thậm chí xuất hiện sẹo xơ, xói mòn hay polyp cổ tử cung. Những tổn thương này có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai, gây rối loạn kinh nguyệt hoặc tăng nguy cơ biến chứng nếu không được điều trị dứt điểm.
Nguyên nhân dẫn đến viêm mãn tính
Các nguyên nhân gây viêm cổ tử cung mãn tính có thể bao gồm:
- Do nhiễm khuẩn mạn tính: Nhiễm Chlamydia, Neisseria gonorrhoeae, E. coli, Streptococcus, Staphylococcus, Trichomonas, nấm Candida.
- Tổn thương cơ học sau sinh, nạo phá thai, đặt dụng cụ tử cung không đảm bảo vô trùng
- Quan hệ tình dục không lành mạnh, thô bạo, nhiều bạn tình hoặc không dùng biện pháp bảo vệ .
- Vệ sinh sai cách, thụt rửa sâu, dùng dung dịch có tính kiềm mạnh gây mất cân bằng pH
- Rối loạn nội tiết tố, suy giảm miễn dịch, stress, tiểu đường… cũng góp phần khiến viêm nhiễm phụ khoa dễ tiến triển mãn tính.
Triệu chứng nhận biết viêm cổ tử cung mãn tính
Viêm cổ tử cung mạn tính thường có diễn biến âm thầm, thậm chí nhiều trường hợp không có dấu hiệu rõ ràng. Dưới đây là các triệu chứng bạn nên chú ý:
- Khí hư bất thường: ra nhiều, có màu vàng hoặc xanh, dạng nhầy như mủ, mùi hôi tanh, có thể lẫn máu.
- Vùng kín ngứa ngáy, nóng rát, đôi khi kèm đau bụng dưới hoặc vùng thắt lưng, đặc biệt là khi quan hệ hoặc trong kỳ kinh.
- Chảy máu âm đạo bất thường, xuất hiện giữa chu kỳ hoặc sau quan hệ tình dục.
- Tiểu buốt, tiểu rắt hoặc tiểu nhiều lần khi viêm lan sang đường tiết niệu.
- Rối loạn kinh nguyệt, kinh thưa, rong kinh, có thể kèm đau bụng dữ dội.
Tìm hiểu thêm: Phân biệt viêm cổ tử cung và viêm lộ tuyến cổ tử cung
Viêm cổ tử cung mãn tính có nguy hiểm không?
Viêm cổ tử cung ảnh hưởng tới hơn 50% phụ nữ trong độ tuổi từ 20 – 50. Tỷ lệ này là 90 – 95% với những phụ nữ đã có con.
Viêm cổ tử cung mạn tính thường đi kèm với sự thay đổi độ pH âm đạo và hệ vi sinh, khiến khả năng tự bảo vệ của vùng kín bị suy giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho các tác nhân như nấm Candida, vi khuẩn Gram âm, Chlamydia hay Trichomonas phát triển mạnh. Do diễn tiến âm thầm, nhiều trường hợp bệnh chỉ được phát hiện khi đi khám phụ khoa định kỳ hoặc khi đã xuất hiện biến chứng.
Dưới đây là một số hệ lụy v iêm cổ tử cung mãn tính có thể gây ra:
1. Lây lan viêm nhiễm lên các cơ quan khác
Tình trạng viêm kéo dài tại cổ tử cung có thể lan rộng lên tử cung, vòi trứng, buồng trứng và các phần phụ, gây ra các bệnh lý nguy hiểm như:
- Viêm nội mạc tử cung
- Viêm vòi trứng, viêm phần phụ, viêm vùng chậu
- Tắc vòi trứng, gây cản trở quá trình thụ thai tự nhiên
Những biến chứng này không chỉ gây đau đớn mà còn làm tăng nguy cơ vô sinh – hiếm muộn nếu không được điều trị kịp thời.
2. Ảnh hưởng đến đời sống tình dục
Viêm cổ tử cung mạn tính thường khiến vùng kín bị khô rát, đau khi quan hệ và thậm chí chảy máu sau giao hợp. Những biểu hiện này gây khó chịu, ảnh hưởng đến cảm xúc và khiến chị em dần mất hứng thú trong đời sống tình dục, làm suy giảm chất lượng mối quan hệ vợ chồng.
3. Cản trở khả năng thụ thai, tăng nguy cơ vô sinh
Tình trạng viêm mạn tính khiến dịch nhầy ở cổ tử cung trở nên đặc quánh và mất đi độ trong suốt cần thiết, cản trở tinh trùng di chuyển qua cổ tử cung để gặp trứng.
Ngoài ra, tổn thương cổ tử cung kéo dài cũng khiến môi trường âm đạo mất cân bằng, làm giảm khả năng sống sót của tinh trùng, từ đó gây khó khăn trong quá trình thụ thai.
4. Tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung
Các tổn thương mạn tính tại cổ tử cung, đặc biệt là tình trạng viêm kéo dài kết hợp với nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus) nguy cơ cao, có thể dẫn đến sự biến đổi bất thường của tế bào biểu mô cổ tử cung – yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến ung thư cổ tử cung. Do đó, người bị viêm cổ tử cung mạn tính cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư.
5. Ảnh hưởng đến thai kỳ
Ở phụ nữ mang thai, viêm cổ tử cung mạn tính làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non, vỡ ối sớm hoặc nhiễm trùng ối. Vi khuẩn từ vùng viêm có thể xâm nhập vào buồng tử cung, đe dọa sự phát triển và an toàn của thai nhi.
Phụ nữ mang thai cần điều trị triệt để viêm cổ tử cung trước hoặc trong thai kỳ để hạn chế biến chứng.
Điều trị viêm cổ tử cung mạn tính bằng cách nào?
Điều trị viêm cổ tử cung mạn tính đòi hỏi cách tiếp cận đa chiều, phối hợp giữa dùng thuốc, can thiệp vật lý – ngoại khoa nếu cần, và chăm sóc tổng thể để phòng ngừa tái phát.
Điều trị nguyên nhân gây viêm bằng thuốc
Tùy vào tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, nấm, virus, ký sinh trùng…), bác sĩ sẽ chỉ định nhóm thuốc phù hợp:
- Thuốc kháng sinh phổ rộng hoặc chuyên biệt (Azithromycin, Doxycycline, Cephalosporin) được sử dụng trong trường hợp viêm do vi khuẩn lậu, chlamydia – là các tác nhân lây qua đường tình dục thường gặp.
- Metronidazole hoặc Tinidazole hiệu quả trong điều trị viêm âm đạo do Trichomonas hoặc viêm âm đạo do vi khuẩn kỵ khí (viêm tạp khuẩn).
- Thuốc kháng virus như Acyclovir hoặc Valacyclovir được sử dụng khi xác định viêm cổ tử cung có nguyên nhân từ Herpes simplex virus. Với HPV, mặc dù không có thuốc đặc trị tiêu diệt virus hoàn toàn, nhưng có thể điều trị tổn thương gây ra bằng các phương pháp vật lý (đốt điện, laser…).
Lưu ý: Việc dùng thuốc cần được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa, tuyệt đối không tự ý mua thuốc vì dễ gây nhờn thuốc và tái phát bệnh nặng hơn.
Đọc thêm: Chữa viêm cổ tử cung bằng thuốc Đông y có hiệu quả không?
2. Điều trị vật lí
Khi viêm cổ tử cung mạn tính đi kèm với viêm lộ tuyến cổ tử cung hoặc có các tổn thương khu trú, các phương pháp can thiệp vật lý được chỉ định để loại bỏ mô viêm, phục hồi lớp biểu mô:
- Đốt điện (cauterization): Dùng nhiệt độ cao để phá hủy vùng viêm lộ tuyến.
- Laser CO2: Sử dụng tia laser để chính xác loại bỏ tổn thương mà ít gây đau.
- Áp lạnh (cryotherapy): Dùng nitơ lỏng làm đông lạnh mô bệnh nhằm tiêu diệt vùng tổn thương.
3. Phẫu thuật

Khi các phương pháp điều trị nội khoa và vật lý không đạt hiệu quả, hoặc tổn thương quá sâu, dai dẳng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật:
- Cắt bỏ polyp cổ tử cung (nếu có polyp gây viêm mãn tính)
- Khoét chóp cổ tử cung để loại bỏ vùng viêm sâu, phòng ngừa tiến triển thành tổn thương tiền ung thư.
Phẫu thuật chỉ thực hiện khi thực sự cần thiết, sau khi có chẩn đoán đầy đủ và theo dõi sát từ bác sĩ chuyên khoa phụ khoa.
4. Chăm sóc, điều trị hỗ trợ
Bên cạnh các phương pháp điều trị chính, việc chăm sóc và điều trị hỗ trợ cũng có vai trò quan trọng trong kiểm soát viêm cổ tử cung mạn tính, giúp hạn chế tái phát và phục hồi sức khỏe sinh sản lâu dài.
Một số biện pháp hỗ trợ cần lưu ý gồm:
- Điều trị đồng thời cho bạn tình: Nếu nguyên nhân viêm cổ tử cung liên quan đến tác nhân lây qua đường tình dục, việc chỉ điều trị cho nữ giới sẽ không đủ, dễ tái nhiễm. Vì vậy, cả hai cần được thăm khám và điều trị để ngăn vòng lây nhiễm lặp lại.
- Theo dõi sau điều trị: Dù triệu chứng đã thuyên giảm, chị em vẫn cần tái khám định kỳ để đánh giá mức độ phục hồi niêm mạc cổ tử cung, kiểm tra sự xuất hiện của các tổn thương mới hoặc dấu hiệu tái phát. Điều này đặc biệt quan trọng với những trường hợp từng có tổn thương lộ tuyến sâu hoặc nhiễm HPV.
- Phục hồi hệ vi sinh: Sau điều trị viêm cổ tử cung, hệ vi sinh âm đạo thường bị mất cân bằng, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây hại tái phát. Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung men vi sinh (dưới dạng đặt hoặc uống) để phục hồi môi trường âm đạo khỏe mạnh.
- Liệu pháp hỗ trợ nội tiết tố: Đối với phụ nữ tiền mãn kinh hoặc có rối loạn nội tiết, có thể kết hợp thêm liệu pháp hỗ trợ nội tiết tố (dưới hướng dẫn của bác sĩ) nhằm ổn định niêm mạc cổ tử cung và nâng cao khả năng phòng vệ tự nhiên.
Phòng ngừa viêm cổ tử cung tái phát
Để hạn chế viêm cổ tử cung tái phát, chị em cần lưu ý:
- Vệ sinh vùng kín đúng cách mỗi ngày với dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, an toàn, có độ pH cân bằng với sinh lý vùng kín như dung dịch vệ sinh phụ nũ Dạ Hương để duy trì độ ẩm và hệ vi sinh tự nhiên.
- Không lạm dụng dung dịch vệ sinh hay xà phòng mạnh, vì dễ làm mất cân bằng pH âm đạo và suy giảm khả năng tự bảo vệ của vùng kín.
- Điều trị triệt để các bệnh phụ khoa: Nếu có viêm âm đạo, cần chữa dứt điểm và giữ vệ sinh tốt để ngăn vi khuẩn lan lên cổ tử cung.
- Tránh thai an toàn và khoa học: Hạn chế dùng thuốc tránh thai nếu đang viêm nấm âm đạo, vì thuốc có thể làm tình trạng nấm nặng hơn.
- Khám phụ khoa định kỳ: Giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời các viêm nhiễm. Cần chọn cơ sở uy tín để tránh tổn thương cổ tử cung khi làm các thủ thuật như đặt vòng, siêu âm, phá thai…
Lời kết:
Viêm cổ tử cung mãn tính là tình trạng viêm kéo dài, dễ tái phát và tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, đời sống tình dục mà còn làm giảm khả năng sinh sản và gia tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.
Để tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra, chị em cần nâng cao ý thức chăm sóc sức khỏe sinh sản, khám phụ khoa định kỳ, điều trị dứt điểm các bệnh lý liên quan và duy trì lối sống lành mạnh để phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả viêm cổ tử cung mãn tính.