Viêm lộ tuyến cổ tử cung thường phát triển qua 3 giai đoạn, trong đó viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 là giai đoạn bệnh đã chuyển từ thể nhẹ sang mức độ nặng hơn. Vậy nhận biết và điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 như thế nào? Có cần đốt điện không?
Mục lục
Hiểu nhanh về viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2
Viêm lộ tuyến cổ tử cung là một tình trạng tổn thương lành tính xảy ra khi các tế bào tuyến bên trong cổ tử cung phát triển quá mức và lan ra mặt ngoài tử cung. Điều này dẫn đến tăng tiết dịch âm đạo, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn, nấm và các tác nhân gây viêm nhiễm.
Viêm lộ tuyến được chia thành 3 giai đoạn. Trong đó, giai đoạn 1 là giai đoạn đầu của bệnh, với mức độ tổn thương < 1/3 diện tích cổ tử cung. Nếu không được chữa trị đúng cách, bệnh sẽ tiến triển sang giai đoạn 2 (viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2).
Ở giai đoạn 2, vùng tổn thương sẽ chiếm 1/3 – 2/3 diện tích cổ tử cung. Mặc dù vẫn được xem là tổn thương lành tính nhưng nếu không được điều trị kịp thời, viêm cổ tử cung độ 2 có thể tiến triển thành viêm nhiễm nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.
Triệu chứng viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2

Tùy mức độ viêm mà các dấu hiệu xuất hiện rõ hơn, bao gồm:
- Khí hư ra nhiều bất thường, thường đặc, màu trắng đục, vàng hoặc xanh, kèm mùi hôi khó chịu.
- Ngứa ngáy, đau rát vùng kín, cảm giác tăng lên sau quan hệ tình dục.
- Chảy máu nhẹ sau quan hệ.
- Đau âm ỉ vùng bụng dưới, thắt lưng; có thể đi tiểu rắt, tiểu buốt .
Các triệu chứng này dễ bị nhầm với viêm phụ khoa thông thường, nên khám phụ khoa là cần thiết để xác định đúng tình trạng.
Chẩn đoán viêm lộ tuyến độ 2
Để xác định chính xác mức độ viêm lộ tuyến, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng kết hợp với các phương pháp cận lâm sàng. Cụ thể:
Khám phụ khoa
Bác sĩ sẽ kiểm tra trực tiếp cổ tử cung qua mỏ vịt để quan sát vùng lộ tuyến. Ở độ 2, cổ tử cung có thể xuất hiện:
- Vùng tổn thương rộng, đỏ ửng, dễ chảy máu khi chạm vào
- Khí hư ra nhiều, có mùi, màu vàng xanh hoặc trắng đục
- Cổ tử cung sưng nề, có thể kèm viêm âm đạo, viêm cổ tử cung.
Các phương pháp cận lâm sàng
Các phương pháp cận lâm sàng sẽ giúp xác định chính xác tình trạng tổn thương và nguyên nhân gây bệnh.
- Soi cổ tử cung: Sử dụng thiết bị soi phóng đại để đánh giá chi tiết vùng lộ tuyến, quan sát mức độ tổn thương, phát hiện sớm dấu hiệu loạn sản hay nghi ngờ ung thư cổ tử cung.
- Xét nghiệm khí hư và dịch âm đạo: Giúp xác định do nấm, vi khuẩn hoặc kí sinh trùng gây viêm, phân tích tế bào học để đánh giá nguy cơ ung thư.
- Xét nghiệm Pap smear (tế bào cổ tử cung): Giúp phát hiện tế bào bất thường hoặc dấu hiệu sớm của ung thư cổ tử cung.
- Xét nghiệm HPV nếu cần: Giúp kiểm tra sự hiện diện của virus HPV – yếu tố nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung. Thường được chỉ định khi có bất thường trong kết quả Pap smear hoặc nghi ngờ loạn sản.
Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 có nguy hiểm không?
Mặc dù là bệnh lý lành tính nhưng nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời, đúng cách, viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 có thể gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng với sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của chị em. Cụ thể:
- Tiến triển sang mức độ 3 (mức độ nặng hơn): Tổn thương có thể lan rộng quá 2/3 diện tích cổ tử cung. Khi đó, niêm mạc tử cung bị xói sâu, dễ dẫn đến viêm loét kéo dài, gây khó khăn trong điều trị và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Dễ gây viêm ngược dòng: Viêm lộ tuyến có thể lan ngược lên phía trên, gây viêm các cơ quan lân cận như âm đạo, tử cung, ống dẫn trứng, buồng trứng, vùng chậu hoặc đường tiết niệu… tăng nguy cơ biến chứng phụ khoa.
- Ảnh hưởng khả năng sinh sản: Tình trạng viêm cổ tử cung kéo dài có thể dẫn đến thay đổi pH âm đạo, rối loạn kinh nguyệt, khó thụ thai, tắc vòi trứng, vô sinh thứ phát.
- Tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung: Viêm lộ tuyến kéo dài khiến vùng cổ tử cung luôn trong trạng thái tổn thương, tế bào bị viêm kích thích liên tục có thể biến đổi bất thường, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn HPV phát triển, tăng nguy co ưng thư cổ tử cung.
Có nên đốt điện khi bị viêm lộ tuyến độ 2?
Đốt điện cổ tử cung là một trong các phương pháp điều trị ngoại khoa, sử dụng dòng điện để phá hủy tế bào bị viêm. Tuy nhiên, có nên thực hiện hay không cần được bác sĩ chỉ định sau khi khám và làm xét nghiệm kỹ lưỡng.
- Ưu điểm: Điều trị dứt điểm vùng viêm rộng, hiệu quả nhanh.
- Nhược điểm: Có thể gây đau, chảy máu nhẹ sau thủ thuật, và nếu thực hiện sai kỹ thuật, có thể để lại sẹo, ảnh hưởng đến việc mang thai hoặc sinh nở sau này.
Tóm lại, không nên tự ý đốt điện hay chọn phương pháp điều trị mà không có chỉ định chuyên môn. Phụ nữ cần khám phụ khoa định kỳ, điều trị sớm và đúng cách để tránh biến chứng nghiêm trọng hơn.
Các phương pháp điều trị khác
Viêm lộ tuyến độ 2 cần được điều trị đúng cách để ngăn ngừa biến chứng. Tùy theo mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe, bác sĩ có thể chỉ định:
Điều trị nội khoa

Phương pháp nội khoa sử dụng thuốc kháng viêm, kháng sinh để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm, cân bằng lại môi trường âm đạo – cổ tử cung. Thuốc có thể bao gồm: thuốc uống, thuốc đặt âm đạo và thuốc bôi ngoài.
Thuốc đặt âm đạo thường được dùng vào buổi tối trước khi ngủ, liên tục 7 – 10 ngày. Sau mỗi đợt điều trị cần nghỉ khoảng 3 ngày rồi mới tiếp tục.
Cách đặt thuốc đúng cách:
- Vệ sinh vùng kín sạch sẽ trước khi đặt thuốc (tránh dùng xà phòng có chất tẩy mạnh).
- Ngồi hoặc nằm tư thế thoải mái, nhẹ nhàng đưa viên thuốc vào sâu trong âm đạo.
- Duy trì đúng lịch trình đặt thuốc, kể cả trong thời gian có kinh (nếu bác sĩ cho phép).
Ưu điểm: chi phí thấp, không gây đau, dễ thực hiện.
Nhược điểm: có thể diệt cả vi khuẩn có lợi, làm mất cân bằng pH âm đạo, dễ gây nhờn thuốc hoặc kháng thuốc nếu dùng kéo dài.
Xem thêm: Những thức ăn nên tránh trong quá trình đặt thuốc
Điều trị ngoại khoa

Khi viêm lộ tuyến độ 2 nặng hơn hoặc không đáp ứng với thuốc, bác sĩ có thể chỉ định can thiệp ngoại khoa. Hai phương pháp phổ biến là:
Dao Leep: Sử dụng dòng điện áp thấp để loại bỏ các tế bào viêm nhiễm trên cổ tử cung, đồng thời kích thích tái tạo mô mới.
- Thời gian thực hiện chỉ 10 – 15 phút.
- Có thể định vị chính xác vùng tổn thương, loại bỏ vi khuẩn hiệu quả.
- Nguy cơ tái phát thấp.
Áp lạnh: Dùng nitơ lỏng (-50°C) dẫn qua thiết bị chuyên dụng để làm đông các tế bào viêm, khiến chúng hoại tử và bong ra.
- Ưu điểm: Không đau, không để lại sẹo, hiệu quả nhanh, ít tái phát, bệnh nhân có thể về nhà ngay sau thủ thuật.
- Nhược điểm: Chi phí cao, có thể gây tổn thương bề mặt cổ tử cung nếu không được theo dõi sát.
Kết luận:
Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 tuy lành tính nhưng nếu không điều trị kịp thời có thể gây biến chứng nguy hiểm. Việc chẩn đoán sớm, điều trị đúng cách và chăm sóc hậu điều trị hợp lý là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe sinh sản, nâng cao chất lượng cuộc sống.